Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 09-08-2020 - Cập nhật lúc 13:00 19/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 09-08-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 13:00 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 23 ngoại tệ tăng giá, 56 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 32 ngoại tệ tăng giá và 67 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,349.18 16,514.32 17,031.99
Đô la Canada CAD 17,180.00 17,250.00 17,490.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,027 25,132 25,632
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,271.00 3,401.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,634.00 3,736.00
Euro EUR 26,832 27,103 28,201
Bảng Anh GBP 29,688 29,988 30,928
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,970.00 2,920.00
Yên Nhật JPY 216.16 216.66 224.66
Won Hàn Quốc KRW 17.75 18.55 21.35
Kip Lào LAK 0.00 2.35 2.79
Krone Na Uy NOK 0.00 2,508.00 2,660.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,099.00 15,508.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,615.57 2,724.68
Đô la Singapore SGD 16,680.00 16,800.00 17,020.00
Bạc Thái THB 0.00 717.00 802.00
Đô la Mỹ USD 23,070 23,090 23,270

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 875,000 898,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,943 28,420
GBP 31,406 32,741
JPY 158.48 167.74
HKD 3,179.47 3,314.60
AUD 16,542.79 17,245.90
CAD 18,212 18,986
RUB 0.00 294.77
Cập nhật lúc 13:00 19/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021